Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高重力
こうじゅうりょく
trọng lực cao
重力 じゅうりょく
sức nặng
重力計 じゅうりょくけい
thiết bị đo trọng lực (trọng lực kế)
重力ダム じゅうりょくダム
đập trọng lực
低重力 ていじゅうりょく
trọng lực thấp
重力レンズ じゅうりょくレンズ
thấu kính trọng lực
重力子 じゅうりょくし
hạt graviton (một hạt cơ bản giả thuyết có vai trò là hạt trao đổi của lực hấp dẫn trong khuôn khổ lý thuyết trường lượng tử)
重力場 じゅうりょくば
trường hấp dẫn
重力覚 じゅーりょくかく
cảm biến trọng lực
「CAO TRỌNG LỰC」
Đăng nhập để xem giải thích