Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
髪ピン
かみぴん
châm.
髪のピン かみのピン
cặp tóc; kẹp tóc.
ピン
chốt (đinh)
ピン/安全ピン ピン/あんぜんピン
đinh ghim/đinh ghim an toàn
ジャンパ・ピン ジャンパ・ピン
chân cầu nối
安ピン あんピン
ghim băng
ピンと ぴんと
căng thẳng, chặt chẽ, căng thẳng
留ピン とめぴん
đinh ghim.
ピン音 ピンイン
phương án bính âm Hán ngữ (thường gọi ngắn là bính âm, phanh âm hay pinyin, là cách thức sử dụng chữ cái Latinh để thể hiện cách phát âm các chữ Hán trong tiếng phổ thông Trung Quốc, tác giả là Chu Hữu Quang)
「PHÁT 」
Đăng nhập để xem giải thích