Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
髻
もとどり たぶさ
búi tóc
肉髻 にくけい にっけい
nhục khấu
鴉髻 あけい
tóc đen nhánh
Đăng nhập để xem giải thích