Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鬼蓮
おにばす おにはちす
hoa súng
大鬼蓮 おおおにばす
royal water lily, water platter
蓮 はす はちす ハス
hoa sen
鬼 おに き
sự ác độc; sự gian xảo; sự dộc ác
蓮餅 はすもち れんもち
bánh gạo sen
蓮芋 はすいも ハスイモ
Cây dọc mùng
蓮茶 はすちゃ
chè sen.
日蓮 にちれん
Nhật liên
白蓮 びゃくれん
Sen trắng.
「QUỶ LIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích