Kết quả tra cứu 鮫
Các từ liên quan tới 鮫
鮫
さめ サメ
「GIAO」
◆ Cá đao
☆ Danh từ
◆ Cá mập
泳
いでいて
鮫
を
見
たときは、
死
ぬほど
恐
かった
Tôi sợ gần chết khi trông thấy một con cá mập đang bơi
鮫
に
襲
われる
危険
Sự nguy hiểm khi bị cá mập tấn công .
Đăng nhập để xem giải thích