Kết quả tra cứu 鳴動
Các từ liên quan tới 鳴動
鳴動
めいどう
「MINH ĐỘNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự rền; sự reo (âm thanh)
火災
が
発生
し、
アラート
が
鳴動
した。
Hỏa hoạn xảy ra, chuông báo động đã reo vang.
山
や
海
が
鳴動
する
音
Tiếng núi và biển rền vang
◆ Sự chấn động; sự rung chuyển
地震
が
起
き、
地面
が
激
しく
鳴動
した。
Động đất xảy ra, mặt đất rung chuyển dữ dội.
大地
の
鳴動
Sự rung chuyển của mặt đất
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 鳴動
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鳴動する/めいどうする |
Quá khứ (た) | 鳴動した |
Phủ định (未然) | 鳴動しない |
Lịch sự (丁寧) | 鳴動します |
te (て) | 鳴動して |
Khả năng (可能) | 鳴動できる |
Thụ động (受身) | 鳴動される |
Sai khiến (使役) | 鳴動させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鳴動すられる |
Điều kiện (条件) | 鳴動すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 鳴動しろ |
Ý chí (意向) | 鳴動しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 鳴動するな |