Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鳶職人
とびしょくにん
công nhân xây dựng.
鳶職 とびしょく
職人 しょくにん
người lao động
鳶 とんび
diều hâu
職業人 しょくぎょうじん
người chuyên nghiệp
職人肌 しょくにんはだ
khí chất nghệ nhân, đặc tính của thợ thủ công
フライス職人 ふらいすしょくにん
thợ phay.
職人技 しょくにんわざ
nghề thủ công
糞鳶 くそとび クソトビ
common buzzard (Buteo buteo)
「DIÊN CHỨC NHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích