Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鴫鰻
しぎうなぎ シギウナギ
cá chình mỏ dẽ mảnh
鴫 しぎ
chim dẽ giun
鰻 うなぎ むなぎ ウナギ うな う
con lươn
玉鴫 たましぎ タマシギ
con chim choi choi (chân dài, đuôi ngắn, sống gần bờ biển)
杓鴫 しゃくしぎ シャクシギ
curlew (any bird of genus Numenius)
青足鴫 あおあししぎ アオアシシギ
chim nhỏ sống ở gần những nơi có cát ướt gần các dòng sông
袋鰻 ふくろうなぎ フクロウナギ
cá chình bồ nông
海鰻 うみうなぎ
con lươn biển
鰻筒 うなぎづつ うなぎとう
cái bẫy lươn, ống dùng để bắt lươn, cái trúm
「MAN」
Đăng nhập để xem giải thích