Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
麝香鹿
じゃこうじか
hươu xạ
麝香 じゃこう
xạ hương, hươu xạ, mùi xạ
麝香アンテロープ じゃこうアンテロープ ジャコウアンテロープ
linh dương Suni
麝香腺 じゃこうせん
tuyến xạ của hươu xạ (hươu xạ hay còn gọi là con xạ, xạ hương)
麝香水 じゃこうすい
hươu xạ rót nước; sự ngửi hươu xạ
麝香鼠 じゃこうねずみ ジャコウネズミ
chuột xạ, chuột hương
麝香牛 じゃこううし ジャコウウシ
bò xạ hương (là loài động vật có vú duy nhất trong chi Ovibos thuộc họ Trâu bò sống ở Bắc Cực từ thời kỳ bằng hà cách đây gần 200.000 năm)
麝香猫 じゃこうねこ ジャコウネコ
con cầy hương
立麝香草 たちじゃこうそう タチジャコウソウ
cỏ xạ hương
「HƯƠNG LỘC」
Đăng nhập để xem giải thích