Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黄桃
おうとう きもも
nhuốm vàng quả đào
桃 もも モモ
đào
桃缶 ももかん
đào đóng lon
濃桃 のうとう
màu hồng đậm
梅桃 ゆすらうめ ゆすら ユスラウメ
Anh đào Nam Kinh
桃李 とうり
người (của) một có khuyến cáo quả đào và qủa mận
桃色 ももいろ
màu hoa đào
苔桃 こけもも コケモモ
quả việt quất
桃花 とうか
sự trổ hoa đào.
「HOÀNG ĐÀO」
Đăng nhập để xem giải thích