Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黄花清白
きばなすずしろ キバナスズシロ
rau Rocket, xà lách Rocket
黄花 こうか きはな
cây hoa cúc, hoa cúc
黄白 こうはく
nhuốm vàng và màu trắng; bạc và bằng vàng; sự hối lộ; sự mục nát
黄花石楠花 きばなしゃくなげ
Rhododendron aureum (một loài thực vật có hoa trong họ Thạch nam)
黄白色 おうはくしょく こうはくしょく
màu vàng nhạt
白粉花 おしろいばな
hoa phấn, hoa bốn giờ
清浄潔白 せいじょうけっぱく
tinh khiết và ngây thơ
清廉潔白 せいれんけっぱく
sự thanh bạch và liêm khiết
血清ムコ蛋白 けっせームコたんぱく
mucoprotein trong huyết thanh
「HOÀNG HOA THANH BẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích