Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黒ん坊
くろんぼう くろんぼ
(1) (derog) người đen
坊さん ぼうさん
hòa thượng
吝ん坊 しわんぼう
người keo kiệt, người bủn xỉn
桜ん坊 さくらんぼう
màu anh đào (ăn được)
裸ん坊 はだかんぼう
Cởi trần
赤ん坊 あかんぼう あかんぼ
em bé sơ sinh
坊 ぼう ぼん
bonze, monk
寂しん坊 さびしんぼう
người cô đơn
御坊さん ごぼうさん
thầy tu, thầy tăng, thượng toạ
「HẮC PHƯỜNG」
Đăng nhập để xem giải thích