Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黒焼け
くろやけ
sự hoá than, đốt thành than
黒焼き くろやき
焼け損 やけそん
hư hại do cháy.
磯焼け いそやけ
tình trạng rong biển bị chết, giảm sút
霜焼け しもやけ
bị rộp; ngứa do lạnh; nổi mụn do lạnh
朝焼け あさやけ
Bầu trời phương đông rực đỏ trước lúc mặt trời lên; bình minh
葉焼け はやけ
cháy lá
焼け穴 やけあな
lỗ thủng do bị cháy (trên vải...)
生焼け なまやけ
Nướng chưa chín hẳn; nướng tái
「HẮC THIÊU」
Đăng nhập để xem giải thích