Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鼻熊
はなぐま ハナグマ
Cầy hương.
熊 くま
gấu; con gấu
鼻 はな
mũi.
マレー熊 マレーぐま マレーグマ
gấu chó
ヒマラヤ熊 ヒマラヤぐま ヒマラヤグマ
gấu đen Tây Tạng, gấu đen Himalaya
熊鼠 くまねずみ クマネズミ
chuột đen (là một loài động vật gặm nhấm dài đuôi phổ biến của loài trong chi Rattus trong phân họ Murinae)
母熊 ははぐま
gấu mẹ
蜂熊 はちくま ハチクマ
Pernis apivorus (loài chim trong họ Accipitridae)
熊猫 ぱんだ
gấu trúc
「TỊ HÙNG」
Đăng nhập để xem giải thích