Search results 破
破った
◆ 弄破。
◆ 破,破坏。
◆ 打败。
◆ 破坏,违反。
◆ 打破。
各種
kakushu
の
no
鳥
tori
Chim các loại
各所同様
kakushodouyou
Các nơi giống nhau
各人各様
kakujinkakuyou
の
no
物事
monogoto
のやり
noyari
方
kata
がある。
gaaru.
Mỗi người có một cách làm riêng.
Log in to see the explanation