Résultats de la recherche pour kanji
Détails du kanji 宜
Radicaux Kanji
宜
Kunyomi
よろ.しいよろ.しく
Onyomi
ギ
Coups
8
JLPT
N1
Composition
且 宀
Signification
Nên. Tính giống vật nào hợp ở chỗ nào cũng gọi là nghi. Nên thế. Tế Nghi.
Expliquer
- Nên. Như nghi thất nghi gia [宜室宜家] nên vợ nên chồng.
- Nên. Như nghi thất nghi gia [宜室宜家] nên vợ nên chồng.
- Tính giống vật nào hợp ở chỗ nào cũng gọi là nghi. Như thổ nghi [土宜] nghĩa là thứ ấy là thứ ưa ở xứ ấy. Như ta gọi vải ở Quang là thổ nghi (thổ ngơi) nghĩa là vải trồng ở đấy ngon hơn trồng chỗ khác.
- Nên thế. Như bất diệc nghi hồ [不亦宜乎] chẳng cũng nên ư !
- Tế Nghi. Như nghi hồ xã [宜乎社] tế Nghi ở nền xã.