Résultats de la recherche pour kanji
Détails du kanji 智謀
Radicaux Kanji
智
Onyomi
チ
Coups
12
JLPT
N1
Composition
知 日
Signification
Khôn, trái với chữ ngu [愚], hiểu thấu sự lý gọi là trí. Nhiều mưu kế tài khéo cũng gọi là trí.
Expliquer
- Khôn, trái với chữ ngu [愚], hiểu thấu sự lý gọi là trí.
- Khôn, trái với chữ ngu [愚], hiểu thấu sự lý gọi là trí.
- Nhiều mưu kế tài khéo cũng gọi là trí.
Exemple
Onyomi