खोज परिणाम 用件
用件 से संबंधित शब्द
用件
ようけん
☆ Danh từ
◆ Việc
御
〜は
何
ですか
Tôi có thể giúp gì ạ?
緊急
の〜
Việc khẩn .
ご
用件
は?
Tôi có thể giúp gì cho bạn?
ご
用件
をうけたまわりましょうか。
Tôi có thể giúp gì cho bạn?
その
用件
は
明日
まで
待
てますか。
Vấn đề có thể đợi đến ngày mai không?
स्पष्टीकरण देखने के लिए लॉग इन करें