検索結果 駅使
駅使 に関連する単語
駅使
えきし うまやづかい はゆまづかい
☆ Noun (common) (futsuumeishi)
◆ Official during the ritsuryo period who was allowed to use the state-provided stables and horses
(
(
賢哲
kentetsu
)
)
賢者
kenja
は
ha
大
oo
きな
kina
驚異
kyoui
だ
da
Nhà thông thái là điều kỳ diệu vĩ đại
理性
risei
は
ha
賢
kashiko
い
i
者
mono
(
(
賢哲
kentetsu
)を
)wo
治
osa
め、
me,
愚
oro
か
ka
者
mono
をたたきのめす
wotatakinomesu
Lý trí cai trị nhà hiền triết còn dùi cui gõ kẻ ngu đần .
昼
hiru
の
no
間賢
makashiko
い
i
者
mono
は(
ha(
賢哲
kentetsu
)、
),
夜
yoru
になってもばかにはならない
ninattemobakanihanaranai
Nhà thông thái (người thông minh) thì không làm điều ngu ngốc ngay cả khi trời tối

ログインして説明をご覧ください