ผลการค้นหาตัวอย่างประโยคสำหรับ 撥
撥
ね
付
けられるほどに
増
すわが
思
い。
Cô ấy càng hắt hủi tình yêu của tôi càng lớn dần lên.
車
に
撥
ねられるところだった。
Tôi suýt bị xe tông.
男
の
人
が
車
に
撥
ねられて、
運転手
が
車
で
走
り
去
った。
Tôi thấy người đàn ông bị đánh gục và tài xế lái xe bỏ đi.
今朝
は
髪
の
毛
が
撥
ねてるんだ。せめて
手鏡
を
貸
してくれ、そこの
引
き
出
しにしまってあるだろ。
Sáng nay tóc tôi rối tung lên. Ít nhất hãy cho tôi mượn một chiếc gương cầm tay - nó nênđược đóng trong ngăn kéo ở đó.