Mga resulta ng paghahanap 損減
Mga salitang nauugnay sa 損減
損減
そんげん
☆ Noun (common) (futsuumeishi), noun or participle which takes the aux. verb suru
◆ Bumababa, lumiliit, humihina, umikli, may kapansanan
(
(
賢哲
kentetsu
)
)
賢者
kenja
は
ha
大
oo
きな
kina
驚異
kyoui
だ
da
Nhà thông thái là điều kỳ diệu vĩ đại
理性
risei
は
ha
賢
kashiko
い
i
者
mono
(
(
賢哲
kentetsu
)を
)wo
治
osa
め、
me,
愚
oro
か
ka
者
mono
をたたきのめす
wotatakinomesu
Lý trí cai trị nhà hiền triết còn dùi cui gõ kẻ ngu đần .
昼
hiru
の
no
間賢
makashiko
い
i
者
mono
は(
ha(
賢哲
kentetsu
)、
),
夜
yoru
になってもばかにはならない
ninattemobakanihanaranai
Nhà thông thái (người thông minh) thì không làm điều ngu ngốc ngay cả khi trời tối

Mag-log in para makita ang paliwanag
Talahanayan ng conjugation ng pandiwa ng 損減
Pangalan ng form (形) | salita |
---|---|
Diksyunaryo (辞書) | 損減する/そんげんする |
nakaraan (た) | 損減した |
Negasyon (未然) | 損減しない |
Magalang (丁寧) | 損減します |
ikaw (て) | 損減して |
Kakayahan (可能) | 損減できる |
Passive (受身) | 損減される |
Utos (使役) | 損減させる |
Passive command (使役受身) | 損減すられる |
Kundisyon (条件) | 損減すれば |
Utos (命令) | 損減しろ |
Will (意向) | 損減しよう |
Pagbabawal (禁止) | 損減するな |