Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: あまり(に) (Amari (ni)). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: あまり(に) (Amari (ni))

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Vì quá…

Cấu trúc

V・Naな・  Nの + あまり(に)

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả điều gì đó vượt quá mức độ, gây ra kết quả bất thường.

Câu ví dụ

子供の将来を思うあまり、厳しすぎることを言ってしまった。
Chỉ vì nghĩ đến tương lai của con mà tôi đã lỡ nói lời quá nghiêm khắc.
こどものしょうらいをおもうあまり、きびしすぎることをいってしまった。
Kodomo no shōrai o omou amari, kibishi sugiru koto o itte shimatta.

彼は働きすぎたあまり、過労で倒れてしまった。
Làm việc quá nhiều nên anh ấy đã bất tỉnh vì quá sức.
かれははたらきすぎたあまり、かろうでたおれてしまった。
Kare wa hataraki sugita amari, karō de taorete shimatta.

彼は仕事に熱心なあまり、食事を忘れた。
Vì quá nhiệt tình với công việc mà anh ấy quên cả ăn.
かれはしごとにねっしんなあまり、しょくじをわすれた。
Kare wa shigoto ni nesshin’na amari, shokuji o wasureta.

驚きのあまり、声も出なかった。
Vì quá ngạc nhiên mà tôi đã không thể thốt lên lời.
おどろきのあまり、こえもでなかった。
Odoroki no amari,-goe mo denakatta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: あまり(に) (Amari (ni)). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật