Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: … こととする (… koto to suru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: … こととする (… koto to suru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Quy định rằng…, cho rằng

Cấu trúc

~こととする

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “quy định rằng…, cho rằng…”.

Câu ví dụ

会議には、関係者全員が必ず出席することとする。欠席は許可しない。
Tất cả thành viên liên quan được quy định phải tham gia cuộc họp. Việc vắng mặt là không được phép. 
かいぎには、かんけいしゃぜんいんがかならずしゅっせきすることとする。けっせきはきょかしない。
Kaigi ni wa, kankei-sha zen’in ga kanarazu shusseki suru koto to suru. Kesseki wa kyoka shinai.

この度の環境法修正は喜ぶべきこととして受け止められている。
Việc sửa đổi luật môi trường lần này được đón nhận như một sự kiện đáng mừng.
このたびのかんきょうほうしゅうせいはよろこぶべきこととしてうけとめられている。
Konotabi no kankyō-hō shūsei wa yorokobubeki koto to shite uketome rarete iru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: … こととする (… koto to suru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật