Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: ことに (Kotoni). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: ことに (Kotoni)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Thật là

Cấu trúc

Na-な + ことに
A-い   + ことに
V-た   + ことに

Hướng dẫn sử dụng

Dùng để nhấn mạnh cảm xúc của người nói. Dùng trong văn viết.

Câu ví dụ

不幸なことに彼が亡くなったのです。
Bất hạnh thay, ông ấy đã qua đời.
ふこうなことにかれがなくなったのです。
Fukōna koto ni kare ga nakunatta nodesu.

残念なことに、一生懸命頑張ったが、失敗した。
Thật đáng tiếc, tôi đã cố gắng hết sức nhưng vẫn thất bại.
ざんねんなことに、いっしょうけんめいがんばったが、しっぱいした。
Zan’nen’nakotoni, isshōkenmei ganbattaga, shippaishita.

幸いなことに、やっと自分の好きな人と結婚できました。
Thật hạnh phúc, cuối cùng tôi đã có thể kết hôn với người mình yêu.
さいわいなことに、やっとじぶんのすきなひととけっこんできました。
Saiwaina koto ni, yatto jibun no sukinahito to kekkon dekimashita.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: ことに (Kotoni). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật