Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: これといって…ない (Kore to itte… nai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: これといって…ない (Kore to itte… nai)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Không … đáng nói, không … đặc biệt

Cấu trúc

これといって~ない

Hướng dẫn sử dụng

Đi cùng với dạng phủ định để diễn tả ý nghĩa “không có gì đặc biệt đáng để đề cập”.

Câu ví dụ

古典建築の展覧会に行ったが、これといって印象的な作品には出会わなかった。
Tôi đã đến xem triển lãm kiến trúc cổ điển nhưng không gặp được tác phẩm nào đặc biệt ấn tượng.
こてんけんちくのてんらんかいにいったが、これといっていんしょうてきなさくひんにはであわなかった。
Koten kenchiku no tenran-kai ni ittaga, kore to itte inshō-tekina sakuhin ni wa deawanakatta.

初めてスカイダイビングをするので少し緊張だったが、これといって事故もなく無事に着陸できた。
Vì là lần đầu tiên nhảy dù nên tôi có chút căng thẳng, nhưng tôi đã tiếp đất an toàn mà không gặp sự cố gì đặc biệt.
はじめてすかいだいびんぐをするのですこしきんちょうだったが、これといってじこもなくぶじにちゃくりくできた。
Hajimete sukaidaibingu o surunode sukoshi kinchōdattaga, kore to itte jiko mo naku buji ni chakuriku dekita.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: これといって…ない (Kore to itte… nai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật