Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: …てもともとだ (…te motomotoda). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: …てもともとだ (…te motomotoda)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Như ban đầu, như cũ, như không

Cấu trúc

~てもともとだ

Hướng dẫn sử dụng

Đặt những từ như [だめ] (không được), [失敗] (thất bại)… ngay sau […て] để biểu thị ý nghĩa “giống như chưa làm gì cả”.

Dùng trong những trường hợp như thực hiện việc mang tính khả thi thấp hoặc những trường hợp thử sức và đã thất bại.

Câu ví dụ

このプロジェクトは初めから不可能だったから、失敗してももともとだ。
Từ đầu dự án này đã bất khả thi rồi, cho nên dù có thất bại thì cũng xem như chưa làm gì.
このぷろじぇくとははじめからふかのうだったから、しっぱいしてももともとだ。
Kono purojekuto wa hajime kara fukanōdattakara, shippai shite mo motomotoda.

断られてもともとだと思って、思い切って佐藤さんに告白してみた。
Tôi nghĩ là, có bị từ chối thì cũng xem như chưa nói gì , nên đã quyết tâm thử tỏ tình với Sato.
ことわられてもともとだとおもって、おもいきってさとうさんにこくはくしてみた。
Kotowara rete motomotoda to omotte, omoikitte Satō-san ni kokuhaku shite mita.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: …てもともとだ (…te motomotoda). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật