Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: とかで (Toka de). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: とかで (Toka de)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Nghe đâu vì

Cấu trúc

N /Na + だとかで
A /V + とかで

Hướng dẫn sử dụng

Dùng để truyền đạt lại nguyên nhân, lý do của một sự việc nào đó mà người nói nghe được từ một một nguồn khác. Đây là từ dùng trong văn nói.

Câu ví dụ

雨だとかで、夕べの花火大会は中止された。
Nghe đâu vì mưa mà cuộc thi pháo hoa tối qua đã bị hoãn.
あめだとかで、ゆうべのはなびたいかいはちゅうしされた。
Ameda toka de, yūbe no hanabi taikai wa chūshi sa reta.

風を引いたとかで、佐藤さんは今日仕事を休んだ。
Nghe đâu vì bị cảm mà chị Satou đã nghỉ làm hôm nay.
かぜをひいたとかで、さとうさんはきょうしごとをやすんだ。
Kaze o hiita toka de, Satō-san wa kyō shigoto o yasunda.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: とかで (Toka de). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật