Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: どころか (Dokoroka). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: どころか (Dokoroka)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Đâu mà, trái lại

Cấu trúc

V・A・Na・N   +  どころか

Hướng dẫn sử dụng

Dùng khi người nói muốn phủ nhận thông tin đã tiếp nhận và nêu lên quan điểm, đánh giá ngược lại.

Câu ví dụ

この部屋は涼しいどころか暑すぎる。
Phòng này mà mát á, nóng như cái lò thì có.
このへやはすずしいどころかあつすぎる。
Kono heya wa suzushīdokoroka atsu sugiru.

彼は貯金するどころか借金ばかりだ。
Anh ta mà biết tiết kiệm tiền á, nợ nần chồng chất kia kìa.
かれはちょきんするどころかしゃっきんばかりだ。
Kare wa chokin surudokoroka shakkin bakarida.

彼の奥さんは優しいどころか、鬼のような人だ。
Vợ ông ấy mà hiền á, dữ như quỷ thì có.
Kare no okusan wa yasashīdokoroka, oni no yōna hitoda.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: どころか (Dokoroka). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật