Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: のみ (Nomi). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: のみ (Nomi)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Chỉ có….

Cấu trúc

N + のみ

Hướng dẫn sử dụng

Đi sau danh từ, dùng để giới hạn phạm vi với nghĩa “chỉ có…”. Đây là lối nói mang tính văn viết, trong văn nói thường sử dụng 「だけ」.

Câu ví dụ

このクラブは会員のみ入れます。
Chỉ có hội viên mới được vào câu lạc bộ này.
このくらぶはかいいんのみいれます。
Kono kurabu wa kaiin nomi iremasu.

英雄のみが賞賛に値する。
Chỉ có anh hùng mới xứng đáng được ca ngợi.
えいゆうのみがしょうさんにあたいする。
Eiyū nomi ga shōsan ni ataisuru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: のみ (Nomi). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật