Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: へたに (Heta ni). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: へたに (Heta ni)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Không cẩn thận

Cấu trúc

へたに~

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “bất cẩn, không chú ý”.

Câu ví dụ

へたに運ぶと故障するかもしれないので、うかつに手がだせない。
Nếu vận chuyển không cẩn thận có thể bị hỏng nên không thể bất cẩn được.
へたにはこぶとこしょうするかもしれないので、うかつにてがだせない。
Heta ni hakobu to koshō suru kamo shirenainode, ukatsu ni te ga dasenai.

あの子はへたに注意すると家出をするかもしれないよ。
Nếu nhắc nhở không cẩn thận, con bé có thể bỏ nhà đi đấy.
あのこはへたにちゅういするといえでをするかもしれないよ。
Ano ko wa heta ni chūi suru to iede o suru kamo shirenai yo.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: へたに (Heta ni). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật