Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: ようとしない (Yō to shinai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: ようとしない (Yō to shinai)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Không có ý định…, không chịu…

Cấu trúc

V-よう  +  としない

Hướng dẫn sử dụng

Đi với những động từ chỉ hành vi có chủ ý để diễn tả rằng không có ý muốn thực hiện hành vi đó.

Câu ví dụ

このカメラを買おうとしない。なぜならば、偽者のようだ。
Tôi không có ý định mua cái máy ảnh này. Vì nó trông giống đồ giả.
このかめらをかおうとしない。なぜならば、にせもののようだ。
Kono kamera o kaou to shinai. Nazenaraba, nisemono no yōda.

生徒は先生を見たが、挨拶をしようとしない。
Học sinh có nhìn thấy thấy giáo nhưng không có ý định chào hỏi.
せいとはせんせいをみたが、あいさつをしようとしない。
Seito wa sensei o mitaga, aisatsu o shiyou to shinai.

どんなに口説しても、父は私に遊びに行かせようとしない。
Dù có thuyết phục thế nào chăng nữa, bố cũng không chịu cho tôi đi chơi.
どんなにくぜつしても、ちちはわたしにあそびにいかせようとしない。
Don’nani kudo~uchi shite mo, chichi wa watashi ni asobi ni ika seyou to shinai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: ようとしない (Yō to shinai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật