Share on facebook
Share on twitter
Share on linkedin
Share on telegram
Share on whatsapp
Share on email

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: …かというと (… ka to iu to). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: …かというと (… ka to iu to)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Nếu nói là

Cấu trúc

N/Na + (なの) + かというと
A/V + (の) + かというと

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “kết luận rút ra dựa trên thông tin đã nêu chưa hẳn đã đúng”.

Câu ví dụ

私は彼に失望させられた。しかし、もう信じないのかというと、そうでもない。
Tôi đã bị anh ấy làm cho thất vọng. Nhưng nếu nói là tôi không còn tin tưởng nữa, thì cũng không hẳn như vậy.
わたしはかれにしつぼうさせられた。しかし、もうしんじないのかというと、そうでもない。
Watashi wa kare ni shitsubō sa se rareta. Shikashi, mō shinjinai no ka to iu to,-sōde mo nai.

佐藤さんは料理がとても上手だが、家事が好きなのかというと、そうでもない。
Sato nấu ăn rất ngon, thế nhưng nếu nói là cô ấy thích làm việc nhà, thì không hẳn như vậy.
さとうさんはりょうりがとてもじょうずだが、かじがすきなのかというと、そうでもない。
Satō-san wa ryōri ga totemo jōzudaga, kaji ga sukina no ka to iu to,-sōde mo nai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: …かというと (… ka to iu to). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật

Việc làm Nhật Bản

Luyện thi tiếng Nhật

Copyright @ 2023 Mazii. All rights reserved