Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: …か…ないか (… ka… nai ka). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: …か…ないか (… ka… nai ka)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Có hay là không

Cấu trúc

~か~ないか

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả cảm giác không chắc chắn của người nói “có … hay không”.

Câu ví dụ

受け入れるか受け入れないか決めて下さい。
Cậu hãy dứt khoát là có nhận lời hay không.
うけいれるかうけいれないかきめてください。
Ukeireru ka ukeirenai ka kimete kudasai.

その科目は難しいか難しくないか分からない。
Không biết là môn học đó có khó hay không.
そのかもくはむずかしいかむずかしくないかわからない。
Sono kamoku wa muzukashī ka muzukashikunai ka wakaranai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: …か…ないか (… ka… nai ka). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật