Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: … ないもの (だろう) か (… nai mono (darou) ka). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: … ないもの (だろう) か (… nai mono (darou) ka)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Muốn…, phải chi có thể…, ước…

Cấu trúc

V-ない + もの(だろう)か

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả tâm trạng mong muốn một việc xảy ra dù hiện thực khó có thể xảy ra được. Đi với động từ thể khả năng hoặc động từ không biểu thị ý chí người nói.

Câu ví dụ

先生の病気が治らないものか。
Ước gì thầy giáo khỏi bệnh.
せんせいのびょうきがなおらないものか。
Sensei no byōki ga naoranai mono ka.

今週末晴れないものだろうか。
Phải chi cuối tuần này trời nắng.
こんしゅうまつはれないものだろうか。
Ima shūmatsu harenai monodarou ka.

もっと早く走れなかったものか。
Phải chi mình có thể chạy nhanh hơn.
もっとはやくはしれなかったものか。
Motto hayaku hashirenakatta mono ka.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: … ないもの (だろう) か (… nai mono (darou) ka). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật