Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: にそういない (Ni sō inai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: にそういない (Ni sō inai)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Không sai, đúng là, chính xác là …

Cấu trúc

VANaN + に相違ない

Hướng dẫn sử dụng

に相違ない(にそういない)diễn tả sự xác tín của người nói: ” chắc là…”, “chắc không sai…”. Hay dùng  trong văn viết.

Câu ví dụ

彼は怒っているに相違ない。
Chắc chắn anh ta đang rất giận.
かれはおこっているにそういない。
Kare wa ikatteiru ni sōinai.

その情報を漏らしたのは彼女に相違ない。
Người làm rò rỉ thông tin chắc chắn là cô ta.
そのじょうほうをもらしたのはかのじょにそういない。
Sono jōhō o morashita no wa kanojo ni sōinai.

この地域の水汚染の問題を解決するのは難しいに相違ない。
Chắc chắn việc khắc phục vấn đề ô nhiễm nước của vùng này sẽ rất khó khăn. 
このちいきのみずおせんのもんだいをかいけつするのはむずかしいにそういない。
Kono chiiki no mizu osen no mondai o kaiketsu suru no wa muzukashī ni sōinai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: にそういない (Ni sō inai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật