Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: に限って (Ni kagitte). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: に限って (Ni kagitte)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Chỉ riêng…

Cấu trúc

N + に限って(にかぎって)

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả sự tin tưởng, kỳ vọng của người nói vào người khác, với ý nghĩa “chỉ riêng người đó thì sẽ không bao giờ làm việc xấu đó”.

Câu ví dụ

彼女に限って、人を騙すようなことはしない。
Riêng cô ấy là không thể làm những chuyện như lừa gạt người khác.
かのじょにかぎって、ひとをだますようなことはしない。
Kanojo ni kagitte, hito o damasu yōna koto wa shinai.

山田さんに限って、約束を忘れるはずがない。
Riêng anh Yamada là không bao giờ thất hứa.
やまださんにかぎって、やくそくをわすれるはずがない。
Yamada-san ni kagitte, yakusoku o wasureru hazu ga nai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: に限って (Ni kagitte). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật