Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: … ものなら (… mononara). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: … ものなら (… mononara)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Nếu có thể…

Cấu trúc

V-れる + ものなら

Hướng dẫn sử dụng

Đi với động từ thể khả năng để diễn tả sự giả định về một việc gì đó khó hoặc không thể xảy ra.

Câu ví dụ

少年時代に戻れるものなら戻ってみたい。
Nếu có thể tôi muốn được quay trở lại thời niên thiếu.
しょうねんじだいにもどれるものならもどってみたい。
Shōnen jidai ni modoreru mononara modotte mitai.

あの日の記憶を消せるものなら消してしまいたい。
Nếu có thể tôi muốn xóa hết ký ức của ngày hôm đó.
あのひのきおくをけせるものならけしてしまいたい。
Ano Ni~Tsu no kioku o keseru mononara keshite shimaitai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: … ものなら (… mononara). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật