Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: を…とする (O… to suru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: を…とする (O… to suru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Xem…là…

Cấu trúc

N を N + とする

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “xem, coi … như là … “.

Câu ví dụ

彼女は辞書を枕として横になった。
Cô ấy xem cái từ điển là gối rồi nằm ngủ.
かのじょはじしょをまくらとしてよこになった。
Kanojo wa jisho o makura to shite yoko ni natta.

石油を原料とする製品はたくさんある。
Có nhiều sản phẩm sử dụng dầu mỏ làm nguyên liệu.
せきゆをげんりょうとするせいひんはたくさんある。
Sekiyu o genryō to suru seihin wa takusan aru.

この科目では40点以下を不合格をとする。
Ở môn học này, cứ dưới 40 điểm là xem như trượt.
このかもくでは40てんいかをふごうかくをとする。
Kono kamokude wa 40-ten ika o fugōkaku o to suru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: を…とする (O… to suru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật