Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: …たりして (… tari shite). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N3: …たりして (… tari shite)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Có khi là, hay là
Cấu trúc
~たりして
Hướng dẫn sử dụng
Đây là cách nói nêu lên một ví dụ. Dùng những khi tránh nói rõ ràng, trực tiếp, với hàm ý là còn nhiều khả năng khác. Thường dùng trong hội thoại thân mật của người trẻ.
Câu ví dụ
変だね、まだ誰も来てないよ。約束、午後だったりして。
Kì quá nhỉ, vẫn chưa có ai đến cả. Hay là cuộc hẹn vào buổi chiều.
へんだね、まだだれもきてないよ。やくそく、ごごだったりして。
Henda ne, mada dare mo ki tenai yo. Yakusoku, gogodattari shite.
山田さん、遅いわね。事故にあったりして。
Anh Yamada trễ quá nhỉ. Hay là có khi anh ấy gặp tai nạn rồi.
やまださん、おそいわね。じこにあったりして。
Yamada-san, osoi wa ne. Jiko ni attari shite.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: …たりして (… tari shite). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.