Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: いちど …. ば/… たら (Ichido….ba/ …tara). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: いちど …. ば/… たら (Ichido….ba/ …tara)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Chỉ cần … một lần thôi

Cấu trúc

いちど V-ば/V-たら

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa: “Chỉ cần trải qua kinh nghiệm 1 lần về một điều gì đó, thì dù có xảy ra những điều giông như thế cũng có thể xoay sở được”. Nó hàm ý “Không cần làm 2 lần”.

Câu ví dụ

このような試合は一度参加したら、他の試合は絶対に勝ちます。
Chỉ cần tham gia cuộc thi như thế này thì tuyệt đối sẽ thắng những cuộc thi khác.
このようなしあいはいちどさんかしたら、たのしあいはぜったいにかちます。
Kono yōna shiai wa ichido sanka shitara, hoka no shiai wa zettai ni kachimasu.

私は上手な歌手は一度聞けばわかる。
Đối với ca sĩ giỏi, tôi chỉ cần nghe một lần là biết.
わたしはじょうずなかしゅはいちどきけばわかる。
Watashi wa jōzuna kashu wa ichido kikeba wakaru.

一度作ってみたらすぐに作り方がわかります。
Chỉ cần làm thử một lần là biết cách làm ngay.
いちどつくってみたらすぐにつくりかたがわかります。
Ichido tsukutte mitara sugu ni tsukurikata ga wakarimasu.

一度見ればたくさんだ。
Nhìn một lần là đủ.
いちどみればたくさんだ。
Ichido mireba takusanda.

一度言えばわかるじゃないか。
Nếu nói một lần, bạn có hiểu được không?
いちどいえばわかるじゃないか。
Ichido ieba wakaru janai ka.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: いちど …. ば/… たら (Ichido….ba/ …tara). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật