Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: かもしれない (Kamo shirenai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N4: かもしれない (Kamo shirenai)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Có lẽ là, không chừng
Cấu trúc
V・A・Na・N
+ かもしれない
Hướng dẫn sử dụng
Diễn tả phán đoán của người nói về một sự việc đã hoặc sẽ xảy ra. So với「~でしょう」thì mức độ chắc chắn của mẫu câu này thấp hơn nhiều.
Câu ví dụ
約束の時間に間に合わないかもしれない。
Có thể tôi sẽ không kịp giờ hẹn.
やくそくのじかんにまにあわないかもしれない。
Yakusoku no jikan ni maniawanai kamo shirenai.
あなたの言うことは正しいかもしれない。
Chuyện bạn nói có thể đúng.
あなたのいうことはただしいかもしれない。
Anata no iu koto wa tadashī kamo shirenai.
うわさは本当かもしれない。
Tin đồn không chừng là sự thật.
うわさはほんとうかもしれない。
Uwasa wa hontō kamo shirenai.
このことはあまり深刻でないと思われるかもしれない。
Có thể mọi người nghĩ chuyện này là không nghiêm trọng lắm.
このことはあまりしんこくでないとおもわれるかもしれない。
Kono koto wa amari shinkokudenai to omowa reru kamo shirenai.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: かもしれない (Kamo shirenai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.