Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: …する (… suru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: …する (… suru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: (Làm) cho…trở thành

Cấu trúc

N/ Na にする
A-くする
V-ようにする

Hướng dẫn sử dụng

Biểu thị ý nghĩa tác động đến đối tượng làm cho biến đổi. Nếu 「なる」biểu thị sự biến đổi tự nhiên của sự vật thì 「する」biểu thị sự biến đổi xảy ra dưới tác động có chủ ý của một người nào đó.

Câu ví dụ

彼は他人をバカにしたがる。
Anh ta muốn biến người khác thành kẻ ngốc.
かれはたにんをばかにしたがる。
Kare wa tanin o bakanishita garu.

あなたの良心をきれいにしなさい。
Hãy tẩy sạch lương tâm của bạn.
あなたのりょうしんをきれいにしなさい。
Anata no ryōshin o kirei ni shi nasai.

薄くするともっと美しいですよ。
Nếu làm mỏng thì sẽ đẹp hơn đấy.
うすくするともっとうつくしいですよ。
Usuku suruto motto utsukushīdesu yo.

この栄養補助食品はいそがしい人のためにすぐに食べられるようにしてあります。
Loại thực phẩm bổ trợ dinh dưỡng này được chế biến dành cho những người bận rộn có thể ăn được ngay.
このえいようほじょしょくひんはいそがしいひとのためにすぐにたべられるようにしてあります。
Kono eiyō hojo shokuhin wa isogashī hito no tame ni sugu ni tabe rareru yō ni shite arimasu.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: …する (… suru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật