Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: てくる (Te kuru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: てくる (Te kuru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: …Đến gần (Chuyển động đến gần)

Cấu trúc

V-て+ くる

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả một vật hay người nào đó ở xa, tiến gần về khu vực của người nói.

Câu ví dụ

先週アメリカに帰って来ました。
Tôi đã trở về Mỹ vào tuần trước.
せんしゅうあめりかにかえってきました。
Senshū Amerika ni kaette kimashita.

駅から戻ってくるのに二時間かかった。
Tôi đã mất hai tiếng đồng hồ để từ nhà ga quay trở lại đây.
えきからもどってくるのににじかんかかった。
Eki kara modotte kuru no ni ni-jikan kakatta.

虎がゆっくりとこちらに向かって来ます。
Con hổ đang chầm chậm tiến về phía này.
とらがゆっくりとこちらにむかってきます。
Tora ga yukkuri to kochira ni mukatte kimasu.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: てくる (Te kuru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật