Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: てくる (Te kuru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: てくる (Te kuru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Đã bắt đầu… rồi (Bắt đầu)

Cấu trúc

V-て + くる

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả việc có một sự thay đổi xảy ra.

Câu ví dụ

雪が溶けて来た。
Tuyết bắt đầu tan rồi.
ゆきがとけてきた。
Yuki ga tokete kita.

彼女はこの間痩せて来た。
Gần đây cô ấy trở nên gầy đi.
かのじょはこのかんやせてきた。
Kanojo wa konoaida yasete kita.

暖かくなって来ましたね。
Trời đã ấm lên rồi nhỉ.
あたたかくなってきましたね。
Atatakaku natte kimashita ne.

試験の時間が近づいて、私が緊張して来た。
Giờ thi đến gần làm tôi trở nên căng thẳng.
しけんのじかんがちかづいて、わたしがきんちょうしてきた。
Shiken no jikan ga chikadzuite, watashi ga kinchō shite kita.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: てくる (Te kuru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật