Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: てくれ (Te kure). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N4: てくれ (Te kure)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Làm…đi
Cấu trúc
Vて + くれ
Hướng dẫn sử dụng
Đây là cách nói thể hiện thái độ mạnh mẽ, ra lệnh cho ai đó làm gì cho người nói hoặc người thuộc phía người nói. Sử dụng với những người ở vai ngang hàng hoặc thấp hơn. Nữ giới ít dùng.
Câu ví dụ
黙ってくれ。
Anh im đi cho tôi.
だまってくれ。
Damatte kure.
そんなことを止めてくれ。
Đừng có làm cái trò đó nữa.
そんなことをとめてくれ。
Son’na koto o tomete kure.
こんなひどいものはすぐ捨ててくれ。
Vứt ngay thứ gớm ghiếc như này đi.
こんなひどいものはすぐすててくれ。
Kon’na hidoi mono wa sugu sutete kure.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: てくれ (Te kure). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.