Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: とか … とか (Toka… toka). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N4: とか … とか (Toka… toka)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Như là …, hay là …
Cấu trúc
N + とか, N + とか
Hướng dẫn sử dụng
Đi với người hay vật, dùng trong trường hợp nêu ra một vài ví dụ giống nhau. Từ dùng trong văn nói.
Câu ví dụ
私は、疲れているときに肉とか魚とかをたくさん食べたくなります。
Khi mệt, tôi sẽ muốn ăn nhiều thịt hoặc cá.
わたしは、つかれているときににくとかさかなとかをたくさんたべたくなります。
Watashi wa, tsukarete iru toki ni niku toka sakana toka o takusan tabetaku narimasu.
ラーメンとかうどんとかのめん類はあまり好きじゃありません。
Tôi không thích các loại mỳ như ramen hay udon.
らーめんとかうどんとかのめんるいはあまりすきじゃありません。
Rāmen toka udon toka no menrui wa amari suki jaarimasen.
お茶とかコーヒーとかのカフェインが入った飲み物は、寝る前にあまり飲まないようにしています。
Tôi cố gắng không uống nhiều đồ uống có chứa caffein như trà hoặc cà phê trước khi đi ngủ.
おちゃとかこーひーとかのかふぇいんがはいったのみものは、ねるまえにあまりのまないようにしています。
Ocha toka kōhī toka no kafein ga haitta nomimono wa, nerumae ni amari nomanai yō ni shite imasu.
バスとか電車とかの交通機関は、よく遅れることがあります。
Các phương tiện giao thông như xe buýt hay tàu điện, có thể thường xuyên chậm trễ.
ばすとかでんしゃとかのこうつうきかんは、よくおくれることがあります。
Basu toka densha toka no kōtsūkikan wa, yoku okureru koto ga arimasu.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: とか … とか (Toka… toka). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.