Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: ないかな (あ) (Nai ka na (a )). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N4: ないかな (あ) (Nai ka na (a ))
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Chẳng phải là…hay sao (Suy đoán, lo lắng)
Cấu trúc
V + ないかな(あ)
A + くないかな(あ)
Na・N + ではないかな(あ)
Hướng dẫn sử dụng
Diễn tả suy đoán không chắc chắn của người nói “biết đâu có thể là như thế” hoặc tâm trạng lo lắng, e ngại “e rằng là như vậy”.
Trong trường hợp độc thoại, là cách nói tự vấn, nhưng trong trường hợp có người nghe, lại trở thành cách nói hỏi dò phán đoán của người nghe: “anh không nghĩ thế sao”
Câu ví dụ
あの人、佐藤さんのご主人じゃないかな。
Người kia chẳng phải là chồng chị Sato hay sao?
あのひと、さとうさんのごしゅじんじゃないかな。
Ano hito, Satō-san no goshujin janai ka na.
この方法がよくないかなあ。
Phương pháp này chả tốt hơn sao?
このほうほうがよくないかなあ。
Kono hōhō ga yokunai ka nā.
この問題、小学生には複雑すぎないかな。
Bài này với học sinh tiểu học thì có quá phức tạp không?
このもんだい、しょうがくせいにはふくざつすぎないかな。
Kono mondai, shōgakusei ni wa fukuzatsu suginai ka na.
このシャツ、ちょっと大きくないかな。
Cái áo này có hơi rộng không?
このしゃつ、ちょっとおおきくないかな。
Kono shatsu, chotto ōkikunai ka na.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: ないかな (あ) (Nai ka na (a )). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.