Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: ないといい (Nai to ī). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N4: ないといい (Nai to ī)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Không…thì hơn
Cấu trúc
V-ないといい
A-くないといい
Na・N でないといい
Hướng dẫn sử dụng
Đi với dạng phủ định của vị ngữ, để diễn tả tâm trạng mong sao không phải như thế. Thường dùng trong trường hợp một sự việc đã xảy ra, hoặc có nguy cơ, lo ngại là sẽ xảy ra.
Câu ví dụ
これほど毎月忙しくないといいのだが。
Hi vọng là không phải tháng nào cũng bận rộn đến mức này.
これほどまいつきいそがしくないといいのだが。
Kore hodo maitsuki isogashikunaito ī nodaga.
この仕事に残業なんかないといいのになあ。
Nếu công việc này không có làm thêm giờ thì hay biết bao.
このしごとにざんぎょうなんかないといいのになあ。
Kono shigoto ni zangyō nankanaito īnoni nā.
雪が降らないといいが。
Hy vọng là tuyết không rơi.
ゆきがふらないといいが。
Yuki ga furanaito īga.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: ないといい (Nai to ī). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.