Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: …. の (…. no). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: …. の (…. no)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Cái …, thứ …

Cấu trúc

Aい                         + の
Naな                       + の
Vる/ Vた/ Vない  + の

Hướng dẫn sử dụng

Đi sau động từ hoặc tính từ, để diễn tả ý nghĩa「大きいもの」 (cái lớn/ thứ lớn), 「私が作ったもの」(cái do tôi làm),v.v…

Câu ví dụ

このアパートはちょっと狭すぎますね。もう少し広いのはありませんか。
Căn hộ này hơi chật nhỉ. Ông có căn nào rộng hơn một chút không ạ?
このあぱーとはちょっとせますぎますね。もうすこしひろいのはありませんか。
Kono apāto wa chotto sema sugimasu ne. Mōsukoshi hiroi no wa arimasen ka.

このコンピューターは大きすぎ使いにくい。もっと小さくて便利なのを探さなくてはならない。
Cái máy tính này lớn quá, khó sử dụng. Phải tìm một cái nhỏ và tiện dụng hơn.
このこんぴゅーたーはおおきすぎつかいにくい。もっとちいさくてべんりなのをさがさなくてはならない。
Kono konpyūtā wa ōki sugi tsukai nikui. Motto chīsakute benrina no o sagasanakute wa naranai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: …. の (…. no). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật