Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: …ばよかった (…ba yokatta). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N4: …ばよかった (…ba yokatta)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Giá mà (đã), phải chi ….
Cấu trúc
N + なら(ば)よかったNa + なら(ば)よかったA-ければよかったV-ばよかった
Hướng dẫn sử dụng
Sử dụng hình thức「V一ばよかった」,「V-たらよかった」 để biểu thị tâm trạng hối hận về những chuyện lẽ ra nên làm, nhưng thực tế lại không làm. Có thể dùng để trách cứ đối phương khi một sự việc đã không xảy ra, hay hiện tại trái với mong đợi.
Câu ví dụ
漢字が書けない。もっと勉強すればよかった。
Tôi không viết được kanji. Lẽ ra tôi nên học hành chăm chỉ hơn.
かんじがかけない。もっとべんきょうすればよかった。
Kanji ga kakenai. Motto benkyō sureba yokatta.
野菜がしなびている。昨日、冷蔵庫に入れておいたらよかった。
Rau héo rồi. Hôm qua, giá mà bỏ vào tủ lạnh thì đã không sao rồi.
やさいがしなびている。きのう、れいぞうこにいれておいたらよかった。
Yasai ga shinabite iru. Kinō, reizōko ni irete oitara yokatta.
木村さんも誘ってあげたらよかったね。
Phải chi rủ luôn chị Kimura thì hay nhỉ.
きむらさんもさそってあげたらよかったね。
Kimura-san mo sasotte agetara yokatta ne.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: …ばよかった (…ba yokatta). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.